Điều kiện để đi du học gồm những gì? Các điều kiện quan trọng để đi du học bao gồm: chứng minh tài chính, GPA đáp ứng yêu cầu, chứng chỉ ngoại ngữ (IELTS hoặc TOEFL), bảo hiểm y tế quốc tế và visa du học hợp lệ. Nắm rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong kế hoạch du học của mình.

1. Điều kiện tài chính khi đi du học quốc tế (Cập nhật 2025)
Chứng minh tài chính là bước quan trọng trong hồ sơ xin visa du học. Dưới đây là mức tiền cụ thể mới nhất năm 2025 theo yêu cầu của một số quốc gia phổ biến cho sinh viên quốc tế (đã cập nhật theo ICEF Monitor):
-
Úc: AUD 29.710/năm (19.537 USD).
-
Canada: CDN 20.635/năm (14.930 USD).
-
Mỹ: Tối thiểu 70.000 USD/năm đầu (tùy trường).
-
Anh: Khoảng £1.100/tháng, tổng khoảng 14.940 USD cho 9 tháng học.
-
Đức: 11.904 EUR/năm (12.875 USD).
-
Hà Lan: 14.700 EUR/năm (15.685 USD).
-
Ireland: 10.000 EUR/năm (10.680 USD), phải có sẵn ngay từ ban đầu.
-
New Zealand: NZD 20.000/năm (11.840 USD).
-
Thụy Sĩ: 21.000 CHF/năm (23.070 USD).
-
Hàn Quốc: 20.000 USD/năm.
-
Nhật Bản: 2 triệu Yên/năm (12.970 USD).
-
UAE (Abu Dhabi): Khoảng 15.000 USD/năm.
-
Trung Quốc: Khoảng 2.500 USD/năm.
-
Tây Ban Nha: 600 EUR/tháng, khoảng 7.680 USD/năm.
-
Pháp: 615 EUR/tháng, khoảng 7.860 USD/năm.
-
Ý: 350 EUR/tháng, khoảng 4.500 USD/năm.
-
Phần Lan: 590 EUR/tháng, khoảng 7.560 USD/năm.
-
Bồ Đào Nha: 820 EUR/tháng, khoảng 10.500 USD/năm.
-
Singapore: SGD 8.400/năm (6.175 USD).
-
Cộng hòa Séc: 3.130 CZK/tháng, khoảng 1.600 USD/năm (12 tháng).
2. Điều kiện học lực (GPA) khi đi du học (Cập nhật 2025)
GPA (Grade Point Average) là tiêu chí quan trọng, thể hiện năng lực học thuật của bạn và ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng nhập học, xin học bổng.
-
GPA tiêu chuẩn du học: Thông thường các trường đại học quốc tế yêu cầu GPA tối thiểu từ 2,5- 3,0 (tương đương khoảng 6,5 – 7,5/10).
-
GPA học bổng: Để săn học bổng quốc tế, bạn cần GPA từ 3.5 trở lên (tương đương khoảng 8,0 – 9,0/10).
Kinh nghiệm: Nếu GPA hiện tại chưa đạt, bạn có thể bổ sung điểm bằng các khóa học ngắn hạn, các chứng chỉ quốc tế liên quan để tăng tính cạnh tranh.
3. Trình độ ngoại ngữ khi du học Châu Âu (Cập nhật 2025)
Điểm IELTS hoặc TOEFL iBT là điều kiện bắt buộc để nhập học tại nhiều quốc gia, đặc biệt ở Châu Âu:
-
IELTS: Phổ biến nhất, với mức điểm yêu cầu từ 6,0 (Đại học) đến 7,0 (Sau đại học).
-
TOEFL iBT: Điểm từ 70 – 100.
Bảng. Tổng hợp điểm IELTS cập nhật của các trường hàng đầu Châu Âu năm 2025
Quốc gia | Trường Đại học | Điểm IELTS tối thiểu |
Anh | Oxford, Cambridge | 6,5 – 7,0 |
Đức | Technical University of Munich, LMU Munich | 6,5 |
Pháp | École Polytechnique, Đại học Paris | 6,5 |
Hà Lan | Erasmus University Rotterdam, Leiden University | 6,5 |
Na Uy | University of Oslo, UIT The Arctic University | 6,0 – 6,5 |
(Nguồn: Skyla Academy tổng hợp, 2025)
4. Bảo hiểm y tế và sức khỏe du học sinh quốc tế (Cập nhật 2025)
Sinh viên quốc tế tại Châu Âu bắt buộc phải có bảo hiểm y tế quốc tế hiệu lực trong toàn bộ thời gian học tập.
-
Sinh viên EU/EEA cần có thẻ EHIC.
-
Sinh viên ngoài EU/EEA nên đăng ký bảo hiểm y tế quốc gia tại nước đến hoặc sử dụng bảo hiểm du lịch có hiệu lực quốc tế (tùy từng quốc gia).
Kinh nghiệm: Để tránh rắc rối, hãy kiểm tra kỹ với trường và lãnh sự quán về yêu cầu bảo hiểm trước khi lên đường.

5. Điều kiện visa và giấy tờ khi đi du học (Cập nhật 2025)
Chuẩn bị giấy tờ xin visa là bước bắt buộc để bạn có thể chính thức du học. Các giấy tờ quan trọng bao gồm:
-
Hộ chiếu hợp lệ (ít nhất 6 tháng trở lên).
-
Thư nhập học từ trường đại học.
-
Chứng minh tài chính phù hợp.
-
Xác nhận chỗ ở tại quốc gia đến.
-
Bảo hiểm y tế quốc tế.
-
Đơn xin visa du học đã điền đầy đủ thông tin.
Giấy tờ bổ sung (tùy quốc gia):
-
Chứng chỉ IELTS/TOEFL.
-
Giấy khám sức khỏe hoặc hồ sơ tiêm chủng đầy đủ.
-
Xác nhận đã thanh toán học phí.
-
Thư đồng ý của phụ huynh nếu du học sinh dưới 18 tuổi.
Lời kết
Chuẩn bị du học là một quá trình kỹ lưỡng nhưng xứng đáng, giúp bạn không chỉ vượt qua thử thách mà còn phát triển mạnh mẽ về bản thân và tri thức. Với sự chuẩn bị đầy đủ các điều kiện này, bạn sẽ tự tin hơn trong hành trình bước ra thế giới.
Bắt đầu chuẩn bị từ hôm nay để biến ước mơ du học thành hiện thực vào năm 2025!
Câu hỏi thường gặp – Q&A
1. Tôi cần chứng minh tài chính bao nhiêu để du học
Tùy theo quốc gia, trung bình dao động từ 5.000 USD (Ý, Tây Ban Nha) đến 20.000 - 70.000 USD (Hàn Quốc, Mỹ, Úc).
Thông thường từ 2,5 – 3,0 trở lên (khoảng 6,5 – 7,5/10). Nếu muốn xin học bổng, GPA từ 3,5 trở lên sẽ tốt hơn.
Phổ biến nhất từ 6,0 trở lên cho Đại học, từ 6,5 trở lên cho Thạc sĩ.
Có. Bạn cần bảo hiểm y tế quốc tế hoặc bảo hiểm y tế quốc gia tại nơi bạn đến học.
Nộp ngay sau khi nhận thư nhập học, tốt nhất là trước 3 – 6 tháng để tránh rủi ro.
1. Tôi cần chứng minh tài chính bao nhiêu để du học
Tùy theo quốc gia, trung bình dao động từ 5.000 USD (Ý, Tây Ban Nha) đến 20.000 - 70.000 USD (Hàn Quốc, Mỹ, Úc).
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Chi phí du học Mỹ đáng giá bao nhiêu?
Du học Mỹ và chi phí du học Mỹ luôn là chủ đề nhức nhối mà bạn sẽ luôn muốn
Th3
Bí mật hồ sơ ứng tuyển Học bổng du học Mỹ
Một bộ hồ sơ xin Học bổng du học Mỹ ấn tượng là bộ hồ sơ thể hiện rõ những
Th11
Những Bang Tốt Nhất Cho Du Học Sinh Tại Mỹ
Theo Chỉ số Hòa bình Toàn cầu, Hoa Kỳ đứng thứ #128 trong số 163 quốc gia. An toàn đóng
Th11
7 TIỂU BANG HOA KỲ HÀNG ĐẦU VIỆC LÀM SAU TỐT NGHIỆP
Tìm việc làm sau khi tốt nghiệp là một thách thức không chỉ ở Hoa Kỳ mà trên toàn thế
Th4
US News đánh giá bảng xếp hạng các trường đại học Mỹ trên tiêu chí nào?
Càng có nhiều sinh viên đi du học, việc tập trung vào các khía cạnh cụ thể của các trường
Th3
50 QUỸ DUY TRÌ LỚN NHẤT THẾ GIỚI
Blog Harvard, Hội đồng Quản trị Giáo hội cho Anh, Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan New York và một tổ
Th1
UNIVERSITY OF SOUTHERN CALIFORNIA – USC) – ĐIỂM ĐẾN CỦA NHỮNG NGƯỜI TRẺ MÊ NGHIÊN CỨU
Du học Mỹ, chương trình của USC hứa hẹn mang lại những triển vọng nào cho sự phát triển cá
Th1
Du học trung học tại Mỹ: “Con đường nhanh nhất vào Đại học Hoa Kỳ” [Part 3]
Du học là một trong những lựa chọn phổ biến của học sinh Việt Nam trong những năm gần đây.
Th3