Du học Đức cần điều kiện gì? Học phí và Visa mới nhất 2025

5/5 - (1 bình chọn)

Du học Đức cần điều kiện gì? Nếu bạn đang có dự định học tập tại Đức, chắc chắn câu hỏi đầu tiên là về điều kiện đầu vào. Tùy vào bậc học như: Cử nhân, Thạc sĩ hay Tiến sĩ – bạn sẽ cần đáp ứng các tiêu chí về học vấn, ngoại ngữ, tài chính và giấy tờ hồ sơ cụ thể. Trong bài viết này, Skyla Academy sẽ giúp bạn trả lời đầy đủ những yêu cầu cần thiết để du học Đức thành công, bao gồm cả các yếu tố ảnh hưởng đến visa, học phí và lựa chọn trường phù hợp.

Sinh viên quốc tế thư giãn tại khuôn viên đại học Đức – điểm đến du học lý tưởng với chi phí hợp lý, chất lượng giáo dục hàng đầu.
Hình ảnh sinh viên quốc tế tại Đức – trải nghiệm môi trường học tập năng động và thân thiện.

Đức từ lâu đã được xem là điểm đến du học lý tưởng của hàng ngàn sinh viên quốc tế nhờ vào chất lượng giáo dục hàng đầu thế giới, hệ thống đại học công lập miễn học phí hoặc chi phí cực kỳ thấp, cùng cơ hội ở lại làm việc lâu dài. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin đầy đủ nhất về điều kiện, chi phí, visa và giải đáp các câu hỏi thường gặp khi du học tại quốc gia này.

Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm thêm lựa chọn du học tiết kiệm tại châu Âu, đừng bỏ qua bài viết Du học Châu Âu nước nào rẻ nhất để có cái nhìn toàn diện hơn nhé.

1. Du học Đức cần điều kiện gì về Trình độ học vấn & Ngoại ngữ?

1.1. Trình độ học vấn

  • Bậc Cử nhân: Phải hoàn thành chương trình THPT và đậu ít nhất 1 kỳ đại học chính quy tại Việt Nam, hoặc học dự bị đại học (Studienkolleg) tại Đức. Một số trường hợp có thể được xét thẳng nếu có bằng quốc tế như A-Level, IB, Abitur.

  • Bậc Thạc sĩ: Có bằng cử nhân đúng ngành hoặc liên quan, GPA từ 2.5 trở lên (tùy trường).

  • Bậc Tiến sĩ: Cần có bằng Thạc sĩ, đề xuất nghiên cứu và người hướng dẫn.

1.2. Chứng chỉ ngôn ngữ

Thường yêu cầu bằng cấp từ B2 đến C2 tuỳ từng bậc học. Với:

1.2.1. Chương trình tiếng Đức

  • Cử nhân: DSH II hoặc C1

  • Thạc sĩ: DSH I – II

  • Tiến sĩ: Theo quy định riêng của từng trường

Do đó, các chứng chỉ tiếng Đức được chấp nhận là:

  • Chứng chỉ tiếng Đức [C1]: DSH 2+, TestDaF (4 điểm mỗi kỹ năng), GDS C2, DSD II (C1), telc C1 Hochschule.

  • Chứng chỉ tiếng Đức [DSH I]: DSH 1+, TestDaF (≥ 14 điểm), GDS C1, telc C1 Hochschule, UNIcert III, DSD II (B2/C1).
  • Miễn chứng chỉ tiếng Đức nếu: Có Abitur, Feststellungsprüfung, bằng cấp từ trường dạy bằng tiếng Đức hoặc Quốc tế.

1.2.2. Chương trình tiếng Anh

  • IELTS 6.0 – 6.5, TOEFL iBT 80 – 90, Cambridge, UNIcert hoặc tương đương.

  • Một số ngành đặc thù yêu cầu IELTS 7.0 trở lên (như Y khoa, Kinh tế, Khoa học dữ liệu, …).

1.3. Chứng minh tài chính

Bạn phải chứng minh khả năng tài chính với tài khoản phong tỏa (Sperrkonto) tối thiểu 11.208 EUR/năm (~934 EUR/tháng) cho chi phí sinh hoạt để xin visa du học.

1.4. APS (Akademische Prüfstelle)

  • Bắt buộc với sinh viên Việt Nam đăng ký học đại học hoặc dự bị đại học tại Đức.

  • Lệ phí thẩm tra APS: 150 USD/lần thường và 250 USD/lần phỏng vấn.

2. Chi phí thực sự để du học tại Đức là bao nhiêu?

2.1. Học phí

  • Trường công lập: Miễn học phí chương trình cử nhân, chỉ thu phí học kỳ (Semesterbeitrag) từ 100 – 350 EUR/kỳ (Khoản cố định đã bao gồm vé giao thông công cộng).

  • Trường tư thục: Học phí từ 10.000 – 20.000 EUR/năm tuỳ chương trình.

  • MBA có thể lên đến 55.000 – 65.000 EUR/chương trình.

2.2. Các khoản phí tại Đức

  • Phí hành chính: 50 – 75 EUR ở 8 bang

  • Phí thi: 25 – 150 EUR tại Sachsen

  • Phí học kỳ kéo dài: 500 EUR/kỳ (Saarland: 400 EUR)

  • Sinh viên quốc tế: có thể bị tính phí thêm 1.500 EUR/kỳ tại Baden-Württemberg

2.3. Chi phí sinh hoạt trung bình

Bảng. Tổng hợp chi phí sinh hoạt trung bình

Khoản chi Chi phí ước tính
Blocked account 11.904 EUR/năm (992 EUR/tháng)
Ký túc xá 200 – 400 EUR/tháng
Căn hộ thuê riêng 450 – 900 EUR/tháng
Căn hộ chung 350 – 650 EUR/tháng
Ăn uống 150 – 250 EUR/tháng
Bảo hiểm y tế 110 – 142 EUR/tháng
Giao thông (Deutschlandticket) 49 EUR/tháng hoặc đã gộp trong học phí
Tài liệu học tập 31 EUR/tháng
Chi phí linh tinh khác 144 EUR/tháng

(Nguồn: Skyla Academy tổng hợp)

Tổng cộng: bạn cần chuẩn bị 12.000 – 13.000 EUR/năm để sống thoải mái tại Đức.

Quy định về mức phí và học phí có thể khác nhau giữa các bang tại Đức. Bạn có thể xem thêm thông tin cập nhật tại hệ thống Eurydice của Liên minh châu Âu.

3. Du học Đức cần điều kiện gì về Visa & Hồ sơ?

3.1. Các loại visa

  • Visa Schengen (C): Khóa ngắn hạn dưới 90 ngày.

  • Visa Quốc gia (D): Khóa dài hạn – dành cho học đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ.

3.2. Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Tờ khai VIDEX

  • 2 ảnh hộ chiếu chuẩn sinh trắc học

  • Hộ chiếu còn giá trị

  • Thư nhập học hoặc xác nhận đăng ký học

  • Bằng cấp + bảng điểm dịch công chứng

  • Chứng chỉ tiếng Anh hoặc tiếng Đức

  • TestAS (nếu đăng ký chương trình đại học)

  • Motivation Letter, CV, thư giới thiệu (nếu có)

  • Giấy khám sức khỏe

  • Tài khoản phong tỏa (Sperrkonto)

  • Bảo hiểm y tế hợp lệ

  • Lệ phí visa: 75 EUR, người dưới 18 tuổi: 37,5 EUR

Thời gian xử lý: 6 – 8 tuần. Nên nộp sớm trước ngày dự kiến nhập học.

Các thông tin visa có thể thay đổi tùy theo thời điểm, vì vậy bạn nên thường xuyên cập nhật hướng dẫn chính thức từ Đại sứ quán Đức tại Việt Nam tại đây.

Yêu cầu visa du học Đức 2025 minh hoạ chi tiết - Skyla Academy
Tổng hợp yêu cầu hồ sơ visa du học Đức năm 2025 cho sinh viên quốc tế: Tài chính, giấy tờ, quy trình xét duyệt, … (Nguồn: Study in Germany)

4. Các trường đại học danh tiếng tại Đức

  • HU Berlin – Khai sinh mô hình đại học nghiên cứu hiện đại, đặt tại Berlin.

  • LMU Munich – Trường lâu đời, mạnh về Khoa học Xã hội & Nhân văn.

  • Heidelberg – Đại học cổ nhất Đức, nổi bật với Y khoa & Khoa học tự nhiên.

  • FU Berlin – Thành lập sau Thế chiến II, mạnh về Xã hội & Quốc tế học.

  • TUM – Trường kỹ thuật top đầu, mạnh về Công nghệ & Khoa học Ứng dụng.

  • Hamburg -Trung tâm nghiên cứu lớn, mạnh về Khoa học Tự nhiên & Biển.

  • Bonn – Nổi bật với Toán, Kinh tế & Chính trị, từng đào tạo nhiều Nobel.
  • Göttingen – Trường nghiên cứu danh tiếng, đặc biệt về Toán & Vật lý.
  • Tübingen – Mạnh về Thần học, Triết học & Khoa học Thần kinh.
  • TU Dresden -Trường kỹ thuật lớn với mạng lưới nghiên cứu rộng khắp.

Để khám phá thêm các trường nằm trong top bảng xếp hạng thế giới, bạn có thể tham khảo danh sách các trường đại học hàng đầu tại Đức do US News bình chọn.

Lời khuyên từ Skyla Academy

Du học Đức là cơ hội vàng để tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao với chi phí phải chăng. Tuy vậy, từ việc chuẩn bị hồ sơ, chứng minh tài chính đến chọn ngành đều cần đầu tư nghiêm túc. Hãy học tiếng Đức sớm, chọn chương trình phù hợp và nộp hồ sơ đúng thời hạn. Nếu cần hỗ trợ chọn trường hoặc làm hồ sơ, Skyla Academy luôn sẵn sàng đồng hành!


Câu hỏi thường gặp về du học Đức

1. Có thể học hoàn toàn bằng tiếng Anh không?
Có. Nhiều chương trình thạc sĩ tại Đức được giảng dạy 100% bằng tiếng Anh, đặc biệt trong các trường kỹ thuật và khoa học ứng dụng.

2. Du học Đức có được làm thêm không?
Có. Sinh viên quốc tế được làm thêm 120 ngày toàn thời gian hoặc 240 ngày bán thời gian/năm. Mức lương tối thiểu 2025: 12.41 EUR/giờ.

3. Cần học tiếng Đức đến trình độ nào?

  • Nếu học chương trình tiếng Đức: tối thiểu B2 – C1.

  • Nếu học chương trình tiếng Anh: nên học đến A2 – B1 để giao tiếp và hòa nhập.

4. Sau tốt nghiệp có được ở lại không?
Có. Sinh viên được gia hạn visa đến 18 tháng để tìm việc và chuyển sang visa lao động dài hạn (Blue Card) nếu có việc phù hợp.

5. Có cần trung gian nộp hồ sơ không?
Không bắt buộc. Bạn có thể nộp trực tiếp qua Uni-assist hoặc qua website trường. Tuy nhiên, sử dụng trung tâm uy tín như Skyla sẽ tiết kiệm thời gian và tránh sai sót hồ sơ.


Đừng quên đọc thêm bài viết Du học Châu Âu nước nào rẻ nhất? để xem Đức có thật sự là lựa chọn tiết kiệm nhất không!

SKYLA ACADEMY.

Để lại một bình luận